CÔNG DỤNG
Sơn tự phẳng cho sàn nhà xưởng, văn phòng, bệnh viện, phòng thí nghiệm…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hoàn thành | Bóng | ||
Màu | Nhiều màu | ||
Sử dụng với | Bê tông và mortal | ||
Số thành phần | 2 | ||
Tỉ lệ trộn (KG) | TP A:TP B= 5:1 | ||
Tỉ lệ chất rắn | 97±3% | ||
Độ dày lớp sơn khô khuyên dùng | 3mm | ||
Số lớp | 1~2 | ||
Độ phủ lý thuyết | 4.6kg/m2 (Với độ dày lớp sơn 3mm, chưa bao gồm hao hụt trong thi công và sự bất thường của bề mặt) | ||
Độ cứng (shore A) | 60 ~ 70 | ||
Sức căng | >2.5N/mm2 | ||
Độ kéo dãn | >450% | ||
Tỉ lệ trộn | TP A: TP B= 2:1 | ||
Thinner | Không sử dụng | ||
Đơn vị đóng gói (TP A/B) | 20KG/4KG | ||
Thời gian lưu kho | 12 tháng (khi lưu trữ trong kho ở 5~35ºC) |
5°C | 20°C | 30°C | |
Khô cứng sau(giờ) | 48 | 18 | 20 |
Khô hoàn toàn sau (ngày) | 9 | 4 | 3 |
Vòng đời sau khi trộn (phút) | 40 | 25 | 20 |
Sơn chồng lớp mới sau (ngày) | 2~9 | 1~4 | 1~3 |
QUY TRÌNH THI CÔNG
1. Chuẩn bị bề mặt
- Bề mặt không được có bột xi măng, bụi, dầu, độ ẩm và các chất bám bẩn khác.
2. Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ không khí: 10~35ºC
- Nhiệt độ bề mặt: 10~30ºC (Bắt buộc phải cao hơn nhiệt độ của điểm sương ít nhất 3ºC)
- Độ ẩm môi trường: dưới 85%
- Độ ẩm bề mặt vật liệu: dưới 6%
3. Công cụ sử dụng
- Cào răng cưa
4. Thận trọng
- Tỷ lệ trộn phải được theo dõi và khuấy đều bằng máy khuấy trong khoảng 3~5 phút trước khi sử dụng (Dùng máy khuấy điện có công suất từ 1000RPM, 500W)
- Tránh tiếp xúc với mắt và da
- Đảm bảo thông gió trong quá trình thi công
- Sử dụng hỗn hợp trộn trong phạm vi vòng đời
- Không trộn với các sản phẩm sơn khác
- Không sử dụng thinner
5. Cảnh báo
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
6. Hệ thống khuyến nghị
- Sơn lót: Epocoat Primer, Epocoat Aqua Primer, Epocoat Primer Transparency
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.